Characters remaining: 500/500
Translation

năm ba

Academic
Friendly

Từ "năm ba" trong tiếng Việt có nghĩamột số lượng nhỏ, thường được dùng để chỉ một vài, một ít hoặc không nhiều. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi chúng ta muốn diễn đạt một số lượng không cụ thể, không chính xác.

Giải thích chi tiết
  1. Ý nghĩa chính: "Năm ba" thường chỉ một số lượng nhỏ, có thể từ 3 đến 5 cái đó. Tuy nhiên, không nhất thiết phải chính xác, chỉ mang tính chất ước lượng.

  2. Sử dụng trong câu:

    • dụ 1: "Tôi chỉ cần năm ba cái bánh mì thôi." (Có nghĩabạn chỉ cần một vài cái bánh mì, không cần nhiều.)
    • dụ 2: "Hôm nay trong lớp năm ba bạn nghỉ học." (Có nghĩa một số bạn nghỉ học, không nói số lượng chính xác.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Có thể sử dụng "năm ba" trong các tình huống bạn muốn thể hiện sự không chính xác về số lượng, dụ: " ấy năm ba ý tưởng mới cho dự án." (Có nghĩa ấy một số ý tưởng, không cụ thể bao nhiêu.)
    • Trong văn nói, "năm ba" cũng có thể mang nghĩa "lăng nhăng, tạp nham", dụ: "Cái này nghe có vẻ năm ba quá." (Có nghĩacái này có vẻ không rõ ràng, lộn xộn.)
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Vài ba" cũng ý nghĩa tương tự như "năm ba", nhưng "vài ba" thường được dùng nhiều hơn trong văn nói.
    • Từ gần giống có thể kể đến như "một vài", "một số", tuy nhiên chúng tính chính xác hơn so với "năm ba".
  5. Chú ý khi sử dụng:

    • Khi sử dụng "năm ba", bạn nên lưu ý rằng thường mang tính chất không chính xác, nên không nên dùng trong những tình huống cần độ chính xác cao, như trong khoa học hay thống kê.
Kết luận

"Năm ba" một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên gần gũi.

  1. Vài ba, một số lượng nhỏ: Năm ba đồng. Năm cha ba mẹ. Lăng nhăng, táp nham.

Similar Spellings

Words Containing "năm ba"

Comments and discussion on the word "năm ba"